Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
report card


noun
a written evaluation of a student's scholarship and deportment
- his father signed his report card
Syn:
report
Hypernyms:
information, info

Related search result for "report card"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.